Loét tỳ đè là một vấn đề y tế nghiêm trọng, đặc biệt ở những bệnh nhân phải nằm lâu hoặc hạn chế chức năng vận động. Cũng vì tính cấp thiết của đề tài này mà hiện nay, tại Việt Nam đã và đang có rất nhiều nghiên cứu về loét tỳ đè. Sau đây, hãy cùng Kaapvaal cập nhật các nghiên cứu về loét tỳ đè mới và tiêu biểu nhất tại Việt Nam hiện nay nhé!
Các nghiên cứu về loét tỳ đè mới và tiêu biểu tại Việt Nam
Nghiên cứu tại bệnh viện Thanh Nhàn

Đặc điểm nghiên cứu: Nghiên cứu tại khoa Hồi sức tích cực của Bệnh viện Thanh Nhàn tập trung vào việc đánh giá nguy cơ loét tỳ đè ở bệnh nhân nội trú.
Kết quả chính:
- 93,5% bệnh nhân nội trú được đánh giá có nguy cơ loét tỳ đè, trong đó 54,8% thuộc nhóm nguy cơ cao và rất cao.
- Tỷ lệ loét thực tế ghi nhận được là 3,2%, chủ yếu ở nhóm có nguy cơ cao.
Các yếu tố liên quan: Nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố như khả năng vận động hạn chế, da ẩm ướt và chế độ dinh dưỡng không đầy đủ đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng nguy cơ hình thành loét tỳ đè.
Ý nghĩa lâm sàng:
Những kết quả này cho thấy việc đánh giá sớm nguy cơ loét tỳ đè thông qua các thang đo như Braden là hết sức cần thiết, nhằm đưa ra biện pháp can thiệp kịp thời cho bệnh nhân có nguy cơ cao, giúp hạn chế sự phát triển của vết loét.
Nghiên cứu tại Bệnh viện Bỏng quốc gia
Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu được thực hiện trên 108 bệnh nhân loét tỳ đè tái phát được điều trị tại Trung tâm Liền vết thương của Bệnh viện Bỏng Quốc gia từ năm 2017 đến 2021. Phương pháp nghiên cứu bao gồm việc hồi cứu bệnh án kết hợp với phỏng vấn qua điện thoại nhằm thu thập thông tin chi tiết về đặc điểm cá nhân và quá trình chăm sóc của bệnh nhân.
Kết quả nổi bật:
- Giới tính và tuổi: Bệnh nhân loét tỳ đè tái phát chủ yếu ở nam giới với tỷ lệ nam/nữ đạt 5,75. Độ tuổi trung bình là 48,1 ± 15,37 tuổi, với nhóm tuổi từ 41 đến 60 chiếm tỷ lệ cao nhất (42,6%).
- Tình trạng vận động và chức năng: 81,48% bệnh nhân bị liệt và 14,81% bệnh nhân chỉ bị bại yếu. Đa số bệnh nhân gặp các vấn đề về tiểu tiện và đại tiện không tự chủ (chiếm 88,89% và 87,03%).
- Bệnh lý kết hợp: Tất cả bệnh nhân đều có bệnh lý kèm theo, trong đó tỷ lệ cao nhất là bệnh nhân có chấn thương cột sống/tủy sống (63,89%).
- Vị trí và số lượng vết loét tái phát: Vết loét tái phát thường gặp nhất ở vùng ụ ngồi (45,07%) và cùng cụt (41%).
- Quá trình chăm sóc và can thiệp: 66,67% bệnh nhân không được áp dụng các biện pháp trị liệu phối hợp (như áp lực âm, liệu pháp ôxy cao áp) trong quá trình điều trị tại bệnh viện trước đó. 31,48% bệnh nhân không được tập phục hồi chức năng, và 87,97% bệnh nhân có thói quen thay đổi tư thế không đúng cách.
Ý nghĩa và bài học: Nghiên cứu cho thấy các đặc điểm cá nhân (giới tính, tuổi tác), tình trạng vận động và sự chăm sóc sau khi xuất viện đóng vai trò then chốt trong việc tái phát loét tỳ đè. Các kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của một chương trình đào tạo chăm sóc bệnh nhân toàn diện, đặc biệt là hướng dẫn thay đổi tư thế đúng cách và áp dụng trị liệu phối hợp, nhằm giảm thiểu nguy cơ tái phát loét.
Nghiên cứu tại Đại học Y Dược TP.HCM

Kết quả nghiên cứu: Nghiên cứu từ Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM chỉ ra thời gian điều trị trung bình của các bệnh nhân bị loét tỳ đè là khoảng 8 tuần.
Ý nghĩa: Thời gian điều trị trung bình 8 tuần cho thấy rằng quá trình liền vết loét, ngay cả khi được can thiệp kịp thời, vẫn kéo dài và đòi hỏi sự chăm sóc liên tục của đội ngũ y tế và điều dưỡng.
Bài học rút ra: Kết quả này góp phần củng cố tầm quan trọng của việc cải thiện quy trình chăm sóc, đào tạo nhân viên y tế và điều dưỡng chuyên về phục hồi chức năng, cũng như xây dựng các tiêu chí đánh giá hiệu quả điều trị cụ thể nhằm rút ngắn thời gian liền vết và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Hạn chế của các nghiên cứu về loét tỳ đè tại Việt Nam
Các nghiên cứu về loét tỳ đè tại Việt Nam đã đóng góp quan trọng trong việc hiểu và quản lý tình trạng này. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế:
- Phạm vi nghiên cứu hạn chế: Nhiều nghiên cứu tập trung vào một số cơ sở y tế cụ thể hoặc nhóm bệnh nhân nhất định, dẫn đến khó khăn trong việc tổng quát hóa kết quả cho toàn bộ dân số. Ví dụ, nghiên cứu tại Bệnh viện Bạch Mai chỉ tập trung vào bệnh nhân chấn thương cột sống có liệt tủy.
- Thiếu nghiên cứu đa trung tâm và quy mô lớn: Sự thiếu hụt các nghiên cứu phối hợp giữa nhiều cơ sở y tế và trên quy mô lớn làm giảm tính đại diện và khả năng áp dụng rộng rãi của kết quả nghiên cứu.
- Hạn chế về phương pháp nghiên cứu: Một số nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi cứu kết hợp phỏng vấn qua điện thoại, có thể dẫn đến sai số do mất dữ liệu hoặc thông tin không chính xác từ người trả lời.
- Thiếu đồng nhất trong tiêu chí đánh giá và thu thập dữ liệu: Sự không thống nhất trong việc sử dụng các thang đo, tiêu chí đánh giá và quy trình thu thập dữ liệu giữa các nghiên cứu khác nhau có thể ảnh hưởng đến tính so sánh và tổng hợp kết quả.
- Chưa tập trung đầy đủ vào yếu tố dự phòng và giáo dục: Nhiều nghiên cứu chủ yếu tập trung vào việc mô tả thực trạng và điều trị loét tỳ đè, trong khi chưa đủ chú trọng đến các biện pháp dự phòng và nâng cao kiến thức cho người chăm sóc. Ví dụ, một nghiên cứu cho thấy 62,3% người chăm sóc chính chưa có kiến thức về các yếu tố nguy cơ của loét ép.
- Thiếu nghiên cứu về hiệu quả của các biện pháp can thiệp: Có ít nghiên cứu đánh giá hiệu quả của các phương pháp dự phòng và điều trị loét tỳ đè, dẫn đến thiếu cơ sở khoa học cho việc áp dụng trong thực tiễn lâm sàng.
Để nâng cao chất lượng và hiệu quả của các nghiên cứu về loét tỳ đè tại Việt Nam, cần mở rộng phạm vi nghiên cứu, tăng cường hợp tác giữa các cơ sở y tế, chuẩn hóa phương pháp nghiên cứu và chú trọng đến các biện pháp dự phòng cũng như giáo dục cho người chăm sóc và bệnh nhân.
Các hướng nghiên cứu về loét tỳ đè trong tương lai

Loét tỳ đè là một vấn đề y tế nghiêm trọng, đặc biệt ở những bệnh nhân nằm lâu hoặc có khả năng vận động hạn chế. Để nâng cao hiệu quả phòng ngừa và điều trị, các hướng nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào:
- Nghiên cứu về các yếu tố nguy cơ và đặc điểm bệnh nhân: Tiến hành các nghiên cứu đa trung tâm với quy mô lớn để xác định các yếu tố nguy cơ chính dẫn đến loét tỳ đè, từ đó xây dựng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Nghiên cứu đặc điểm nhân khẩu học, tình trạng sức khỏe và lối sống của bệnh nhân để hiểu rõ hơn về nhóm đối tượng có nguy cơ cao.
- Phát triển và đánh giá các phương pháp dự phòng và điều trị mới: Nghiên cứu hiệu quả của các vật liệu và công nghệ mới trong việc giảm áp lực và bảo vệ da, như đệm chống loét, giường chuyên dụng. Đánh giá tác dụng của các liệu pháp vật lý trị liệu, như liệu pháp áp lực âm, trong việc thúc đẩy quá trình lành vết loét.
- Ứng dụng công nghệ thông tin trong giám sát và chăm sóc: Phát triển các hệ thống theo dõi và cảnh báo sớm nguy cơ loét tỳ đè dựa trên trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn. Xây dựng ứng dụng di động hỗ trợ bệnh nhân và người chăm sóc trong việc theo dõi và quản lý tình trạng loét tỳ đè.
- Nghiên cứu về giáo dục và nâng cao nhận thức: Đánh giá hiệu quả của các chương trình đào tạo cho nhân viên y tế và người chăm sóc về phòng ngừa và điều trị loét tỳ đè. Nghiên cứu tác động của việc nâng cao nhận thức cộng đồng đối với việc giảm thiểu tỷ lệ mắc loét tỳ đè.
- Phân tích kinh tế y tế: Đánh giá chi phí – hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa và điều trị loét tỳ đè để tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực y tế.
Bằng cách tập trung vào các hướng nghiên cứu này, chúng ta có thể cải thiện chất lượng chăm sóc và giảm thiểu tác động tiêu cực của loét tỳ đè đối với bệnh nhân và hệ thống y tế.
XEM THÊM CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN:
Loét tì đè ở người cao tuổi thường xảy ra ở vị trí nào?
Bật mí phương pháp điều trị loét tỳ đè từ chuyên gia
Chăm sóc vết loét tỳ đè như thế nào để chóng lành, không biến chứng?
Kaapvaal – TOP 1 sản phẩm chăm sóc vết thương từ Công nghệ Y học tái tạo
Hotline: 0967.680.818 để được tư vấn chi tiết từ bác sĩ chuyên môn!
Website: https://kaapvaal.vn/
Email: kaapvaal2024@gmail.com