Các giai đoạn loét tì đè và cách điều trị hiệu quả

Loét tì đè là biến chứng thường gặp ở những người phải nằm lâu do bệnh lý hoặc hạn chế vận động. Tình trạng này gây đau đớn và có nguy cơ nhiễm trùng cao nếu không được điều trị đúng cách. Vậy bạn đã hiểu rõ các giai đoạn loét tì đè? Hãy theo dõi bài viết sau đây của Kaapvaal để hiểu rõ các giai đoạn loét tì đè và nắm bắt phương pháp điều trị hiệu quả nhé!

Nguyên nhân dẫn đến loét tì đè

Loét tì đè là tình trạng tổn thương da và mô dưới da do áp lực kéo dài lên một số vùng cơ thể, đặc biệt là các vị trí có xương nhô ra như hông, mắt cá chân, gót chân và xương cụt. Khi mô bị chèn ép quá lâu, quá trình cung cấp máu bị gián đoạn, khiến tế bào không nhận đủ oxy và dưỡng chất, từ đó dẫn đến hoại tử và hình thành vết loét.

Tuy nhiên, việc điều trị loét tì đè không hề đơn giản, đặc biệt là ở những bệnh nhân bị hạn chế khả năng vận động. Mức độ khó khăn và thời gian điều trị sẽ phụ thuộc vào cơ địa của người bệnh cũng như giai đoạn phát triển của loét tì đè.

Loét tì đè
Loét tì đè

Những nguyên nhân chính gây loét tì đè:

  • Áp lực kéo dài lên vùng da: Loét tì đè xảy ra khi một khu vực da phải chịu áp lực liên tục trong thời gian dài, làm cản trở tuần hoàn máu gây ra tình trạng loét tỳ đè vùng cùng cụt. Điều này thường gặp ở:
    • Người cao tuổi nằm lâu trên giường do đột quỵ, gãy xương hoặc bệnh mãn tính.
    • Bệnh nhân nằm viện dài ngày, hậu phẫu thuật, chấn thương cột sống hoặc hôn mê.
    • Người khuyết tật hoặc bệnh nhân mắc bệnh thần kinh như bại não, Parkinson, chấn thương tủy sống, thường xuyên ngồi xe lăn mà không thay đổi tư thế.
  • Ma sát và lực kéo trên da: Khi bệnh nhân được di chuyển hoặc tự thay đổi tư thế, da có thể bị kéo căng hoặc ma sát với giường, quần áo, làm tổn thương lớp bảo vệ bên ngoài và tạo điều kiện cho loét tì đè phát triển.
  • Tuần hoàn máu kém: Những người mắc bệnh lý nền như tiểu đường, xơ vữa động mạch, huyết áp thấp hoặc suy tim thường có lưu lượng máu kém, khiến các mô da không nhận đủ oxy và dưỡng chất. Điều này làm gia tăng nguy cơ tổn thương da, thậm chí dù áp lực lên da không quá lớn.
  • Suy da:
    • Ở người cao tuổi, da trở nên mỏng hơn, độ đàn hồi giảm và dễ bị tổn thương hơn.
    • Thiếu dinh dưỡng, đặc biệt là thiếu protein, vitamin C, kẽm có thể làm suy yếu khả năng phục hồi của da.
    • Tình trạng mất nước khiến da khô và dễ nứt nẻ, tạo điều kiện cho loét hình thành.
  • Kiểm soát cử động kém: Người bị liệt, mất cảm giác hoặc suy giảm nhận thức (ví dụ: bệnh nhân Alzheimer) thường không nhận biết được cơn đau do áp lực lên da, dẫn đến tình trạng loét tì đè nghiêm trọng hơn trước khi có biện pháp can thiệp.

Các giai đoạn của loét tỳ đè

Loét tì đè tiến triển qua bốn giai đoạn từ nhẹ đến nặng, tùy theo mức độ tổn thương mô và độ sâu của vết loét. Việc nhận diện đúng các giai đoạn của loét tỳ đè giúp bác sĩ và người chăm sóc đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, hạn chế biến chứng nguy hiểm.

Giai đoạn 1: Tổn thương lớp thượng bì và lớp bì

Ở giai đoạn loét tì đè này, da vẫn còn nguyên vẹn nhưng chuyển sang màu đỏ và không nhạt đi khi ấn vào. Với những người có làn da sẫm màu, vùng loét có thể có màu khác so với vùng da xung quanh. Đây là dấu hiệu sớm ở những khu vực có xương nhô ra. Khi chạm vào, vùng này thường cứng, nóng hoặc lạnh hơn bình thường và gây đau khi ấn nhẹ.

  • Biểu hiện: Da vẫn còn nguyên vẹn nhưng chuyển sang màu đỏ (với người da sáng) hoặc sẫm màu hơn so với vùng da xung quanh (với người da tối màu). Khi ấn nhẹ vào vùng da này, màu sắc không nhạt đi như bình thường.
  • Triệu chứng đi kèm: Vùng da bị tổn thương có thể nóng hơn hoặc lạnh hơn so với vùng da xung quanh, có cảm giác cứng hoặc mềm hơn bình thường. Bệnh nhân có thể cảm thấy đau hoặc châm chích tại chỗ.
  • Nguy cơ: Nếu không được giảm áp lực kịp thời, tổn thương có thể tiến triển nhanh chóng sang giai đoạn tiếp theo.
  • Hướng xử lý: Thay đổi tư thế thường xuyên, sử dụng đệm giảm áp lực và chăm sóc da đúng cách để phục hồi tuần hoàn máu.

Giai đoạn 2: Tổn thương bán phần lớp thượng bì, lớp bì và dưới da

Vết loét bắt đầu mở nông, đáy có màu đỏ hồng, một phần lớp bì đã bị mất. Vết loét trông khô ráo, không đóng vảy, và chưa có mô chết. Đôi khi, vết loét có thể còn nguyên vẹn, trông giống một vết phỏng nước chứa dịch huyết thanh.

  • Biểu hiện: Xuất hiện vết loét nông, có thể là một vết rách nhẹ hoặc tổn thương dạng phỏng nước. Đáy vết loét có màu đỏ hồng, không có mô hoại tử.
  • Triệu chứng: Bệnh nhân có thể cảm thấy đau nhức nhiều hơn, vùng da xung quanh vết loét dễ bị kích ứng và sưng viêm nhẹ.
  • Nguy cơ: Nếu không được chăm sóc vết loét tỳ đè kịp thời, lớp da bên dưới tiếp tục bị tổn thương và vết loét có thể lan rộng, dẫn đến nhiễm trùng.
  • Hướng xử lý: Giữ vùng loét sạch sẽ, sử dụng băng gạc thích hợp để bảo vệ vết loét khỏi nhiễm khuẩn, đồng thời đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ để hỗ trợ tái tạo mô.

Giai đoạn 3: Tổn thương sâu vào lớp mỡ và lớp dưới da

Tại giai đoạn này, da bề mặt đã mất hoàn toàn, lộ ra lớp mô dưới da hoặc lớp mỡ, nhưng chưa ảnh hưởng đến xương, gân, hoặc cơ. Quan sát có thể thấy mô hoại tử màu vàng đục và có thể xuất hiện các đường hầm hoặc lỗ rò, nhưng chưa ăn sâu vào cơ.

  • Biểu hiện: Vết loét ăn sâu vào mô dưới da, làm lộ rõ lớp mỡ bên dưới. Quan sát thấy mô hoại tử màu vàng hoặc trắng đục. Vết loét có thể xuất hiện đường hầm hoặc lỗ rò nhỏ.
  • Triệu chứng: Đau nhức tăng lên đáng kể, có thể kèm theo sưng viêm, tiết dịch vàng hoặc mùi hôi nếu có nhiễm khuẩn.
  • Nguy cơ: Nếu không được xử lý kịp thời, vi khuẩn có thể xâm nhập sâu hơn vào mô và gây nhiễm trùng mô mềm hoặc nhiễm trùng huyết, đe dọa tính mạng.
  • Hướng xử lý: Làm sạch vết loét thường xuyên, loại bỏ mô hoại tử dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, kết hợp với kháng sinh nếu có dấu hiệu nhiễm khuẩn.

Giai đoạn 4: Tổn thương sâu vào gân cơ

Đây là giai đoạn nghiêm trọng nhất, khi tổn thương đã ăn sâu vào các lớp bên trong, làm mất toàn bộ mô da và lộ rõ xương, gân, cơ hoặc dây chằng. Vết loét có thể xuất hiện mô hoại tử màu vàng hoặc đen, kèm theo đường hầm và lỗ rò.

  • Biểu hiện: Đây là mức độ nghiêm trọng nhất, vết loét sâu đến mức có thể thấy xương, gân hoặc cơ. Vùng loét có thể chứa mô hoại tử màu đen hoặc vàng, kèm theo dịch mủ hoặc mùi hôi do nhiễm trùng nặng. Đôi khi, xuất hiện đường hầm hoặc lỗ rò lan rộng ra mô xung quanh.
  • Triệu chứng: Đau đớn dữ dội hoặc, trong một số trường hợp nặng, mất cảm giác do dây thần kinh bị tổn thương. Vết loét có thể bị nhiễm trùng nghiêm trọng, gây viêm xương tủy hoặc nhiễm trùng huyết.
  • Nguy cơ: Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nhân có nguy cơ hoại tử mô nghiêm trọng, có thể phải cắt bỏ một phần cơ thể để ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng.
  • Hướng xử lý: Can thiệp y tế khẩn cấp, phẫu thuật cắt lọc mô hoại tử, kết hợp với điều trị kháng sinh mạnh. Trong một số trường hợp, cần ghép da hoặc can thiệp ngoại khoa để phục hồi tổn thương.
Các giai đoạn loét tì đè
Các giai đoạn loét tì đè

Loét tì đè thường xảy ra ở đối tượng nào?

  • Loét tì đè ở người cao tuổi là dễ gặp nhất do suy giảm tuần hoàn máu, da mỏng và dễ tổn thương, suy giảm khả năng miễn dịchcác bệnh lý nền như tiểu đường, suy tim, rối loạn chuyển hóa. Đặc biệt, những người cao tuổi bị hạn chế vận động hoặc phải nằm giường lâu ngày do đột quỵ, gãy xương hoặc bệnh mãn tính có nguy cơ cao hơn cả.
  • Bệnh nhân nằm viện hoặc bệnh nhân liệt giường: Những người phải nằm giường lâu dài do bệnh nặng, hậu phẫu thuật, chấn thương cột sống hoặc hôn mê thường gặp loét tì đè nếu không được xoay trở thường xuyên. Áp lực liên tục lên các vùng dễ tổn thương như lưng, mông, gót chân và khuỷu tay có thể làm tổn thương da nhanh chóng.
  • Người ngồi xe lăn trong thời gian dài: Những người khuyết tật hoặc bệnh nhân mắc bệnh thần kinh như bại não, Parkinson, chấn thương tủy sống thường phải ngồi xe lăn trong thời gian dài. Áp lực kéo dài ở vùng hông, mông và đùi có thể gây loét nếu không có biện pháp phân bố trọng lực hợp lý.
  • Người mắc các bệnh lý nền như tiểu đường, xơ vữa động mạch, huyết áp thấp hoặc suy tim có nguy cơ cao do giảm khả năng lưu thông máu, làm mô da không nhận đủ oxy và dưỡng chất, dẫn đến loét tì đè dễ xảy ra hơn.

Điều trị các giai đoạn loét tì đè như thế nào để đảm bảo hiệu quả?

Có nhiều phương pháp điều trị loét tì đè, có thể áp dụng đơn lẻ hoặc kết hợp tùy theo mức độ và tình trạng cụ thể của người bệnh. Một số phương pháp mang lại hiệu quả cao thường được áp dụng là:

Nâng đỡ thể trạng

Bao gồm: giảm đau, chăm sóc kiểm soát tiêu tiểu, vệ sinh vết loét và vùng xung quanh đúng cách. Đồng thời, cần đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng (calo, vitamin, protein, và các vi chất cần thiết).

Giảm áp lực tì đè

Thực hiện bằng cách: giữ tư thế đầu cao khoảng 30 độ, thay đổi tư thế nằm của bệnh nhân mỗi 2 giờ, và khuyến khích tập vận động nếu có thể. Sử dụng các loại giường hoặc ghế đẩy đặc biệt để giảm áp lực lên vùng bị tì đè, duy trì mức áp lực dưới 32 mmHg.

Giảm áp lực tì đè
Giảm áp lực tì đè

Chăm sóc vết loét

  • Loại bỏ mô hoại tử: Thực hiện bằng cách cắt lọc, bơm xoáy nước, hoặc dùng dung dịch như Povidone-Iodine và enzym tiêu hủy protein.
  • Rửa vết thương: Sử dụng nước muối sinh lý, acid acetic (0.5%), Povidone-Iodine pha loãng, hoặc Sodium Hypochlorite (2.5%) để làm sạch.
  • Băng bó vết loét: Ở bước này, có thể dùng thuốc loại thuốc hoặc gel bôi để thúc đẩy quá trình lành thương nhanh hơn, đặc biệt với các vết loét ở giai đoạn 2 hoặc nặng hơn. Kaapvaal là một trong số những sản phẩm hiện đang được nhiều bác sĩ, y tá, điều dưỡng trên cả nước khuyên dùng trong các trường hợp này.

Kaapvaal có thành phần từ nhau thai bạch mã và tổ yến với hơn 2000 sinh chất thúc đẩy tái tạo vết thương, sialic acid kháng viêm và yếu tố tăng trưởng EGF hỗ trợ phục hồi. Đây là một sản phẩm được nghiên cứu bởi PGS.TS Phan Toàn Thắng – một trong những người đi đầu về công nghệ Y học tái tạo tại Việt Nam và trên thế giới.

Điểm nổi bật của Kaapvaal so với các sản phẩm khác trên thị trường:

✅ Trực tiếp tác động đến vùng da bị loét do tì đè, kích thích tế bào bị tổn thương tự sửa chữa và hỗ trợ làm đầy vùng da bị loét.

✅ Hiệu quả chữa lành nhanh gấp 2 – 3 lần so với các sản phẩm hiện nay trên thị trường. Kết quả đã đựng chứng minh bởi thực tế khách hàng sử dụng.

✅ Ứng dụng công nghệ Y học tái tạo tiên tiến và an toàn với mọi lứa tuổi.

Ngoài ra, trong quá trình trực tiếp tư vấn và đồng hành cùng điều trị loét tì đè cho bệnh nhân, team Kaapvaal thấu hiểu được nỗi đau của những bệnh nhân loét tì đè, cùng với nỗi trăn trở của người nhà bệnh nhân khi phải tìm kiếm sản phẩm hiệu quả để bảo vệ người thân của mình, Kaapvaal đã nghiên cứu, phát triển và cho ra đời sản phẩm Kaapvaal Skin Protector phòng loét hiệu quả từ Công nghệ Y học tái tạo đột phá từ nhau thai và dây rốn, mang lại những lợi ích vượt trội:

  • Phòng ngừa lở loét hiệu quả: Tạo lớp bảo vệ da, hạn chế tổn thương từ áp lực hoặc ma sát.
  • Kích thích tái tạo tế bào: Phục hồi vùng da tổn thương, giúp da khỏe mạnh từ bên trong.
  • Ngăn ngừa nhiễm trùng: Chống lại vi khuẩn và tác nhân bên ngoài, giúp vết thương nhanh lành và sạch sẽ.
  • Dưỡng ẩm sâu: Giữ cho làn da luôn mềm mại, giảm nguy cơ khô nứt – nguyên nhân dẫn đến lở loét.

Để được tư vấn về sản phẩm Kaapvaal và cách điều trị loét tì đè, bạn có thể gọi đến tổng đài để được đội ngũ chuyên môn của Kaapvaal hỗ trợ chi tiết!

ĐẶT MUA KAAPVAAL

Tư vấn miễn phí:
096 768 08 18

kaapvaal QR code

GIAO KAAPVAAL TẬN NHÀ

thuốc trị bỏng, trị sẹo kaapvaal skin suport gel

Ngoài ra, còn có một số phương pháp điều trị khác như: liệu pháp oxy cao áp, áp lực âm, điện trị liệu, và sử dụng các yếu tố tăng trưởng để hỗ trợ quá trình lành vết loét.

Điều trị loét tì đè đòi hỏi sự chăm sóc kỹ lưỡng và phát hiện sớm. Bằng cách nhận biết các giai đoạn loét tì đè và áp dụng biện pháp phù hợp, chúng ta hoàn toàn có thể ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm hơn, giúp người bệnh hồi phục và sống thoải mái, khỏe mạnh.

XEM THÊM:

Tìm hiểu về phân độ loét tì đè

Loét tì đè thường gặp ở những vị trí nào? Cách phòng ngừa hiệu quả

Dấu hiệu nhận biết sớm loét tì đè

Kaapvaal – TOP 1 sản phẩm chăm sóc vết thương từ Công nghệ Y học tái tạo

Hotline: 0967.680.818 để được tư vấn chi tiết từ bác sĩ chuyên môn!

Website: https://kaapvaal.vn/

Email: kaapvaal2024@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *